Rand Nam Phi sang Rupee Mauritia

Đổi tiền ZAR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
2.498,78 mur

R1,000 ZAR = ₨2,499 MUR

Mid-market exchange rate at 19:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Mauritia
1 ZAR2.49878 MUR
5 ZAR12.49390 MUR
10 ZAR24.98780 MUR
20 ZAR49.97560 MUR
50 ZAR124.93900 MUR
100 ZAR249.87800 MUR
250 ZAR624.69500 MUR
500 ZAR1,249.39000 MUR
1000 ZAR2,498.78000 MUR
2000 ZAR4,997.56000 MUR
5000 ZAR12,493.90000 MUR
10000 ZAR24,987.80000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rand Nam Phi
1 MUR0.40020 ZAR
5 MUR2.00098 ZAR
10 MUR4.00195 ZAR
20 MUR8.00390 ZAR
50 MUR20.00975 ZAR
100 MUR40.01950 ZAR
250 MUR100.04875 ZAR
500 MUR200.09750 ZAR
1000 MUR400.19500 ZAR
2000 MUR800.39000 ZAR
5000 MUR2,000.97500 ZAR
10000 MUR4,001.95000 ZAR