1 Rand Nam Phi sang Rupee Mauritia

Đổi tiền ZAR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 zar
2,53 mur

R1,000 ZAR = ₨2,529 MUR

Mid-market exchange rate at 13:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Mauritia
1 ZAR2.52947 MUR
5 ZAR12.64735 MUR
10 ZAR25.29470 MUR
20 ZAR50.58940 MUR
50 ZAR126.47350 MUR
100 ZAR252.94700 MUR
250 ZAR632.36750 MUR
500 ZAR1,264.73500 MUR
1000 ZAR2,529.47000 MUR
2000 ZAR5,058.94000 MUR
5000 ZAR12,647.35000 MUR
10000 ZAR25,294.70000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rand Nam Phi
1 MUR0.39534 ZAR
5 MUR1.97670 ZAR
10 MUR3.95340 ZAR
20 MUR7.90680 ZAR
50 MUR19.76700 ZAR
100 MUR39.53400 ZAR
250 MUR98.83500 ZAR
500 MUR197.67000 ZAR
1000 MUR395.34000 ZAR
2000 MUR790.68000 ZAR
5000 MUR1,976.70000 ZAR
10000 MUR3,953.40000 ZAR