5.000 Rand Nam Phi sang Rupee Mauritia

Đổi tiền ZAR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 zar
12.621,95 mur

R1,000 ZAR = ₨2,524 MUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Mauritia
1 ZAR2.52439 MUR
5 ZAR12.62195 MUR
10 ZAR25.24390 MUR
20 ZAR50.48780 MUR
50 ZAR126.21950 MUR
100 ZAR252.43900 MUR
250 ZAR631.09750 MUR
500 ZAR1,262.19500 MUR
1000 ZAR2,524.39000 MUR
2000 ZAR5,048.78000 MUR
5000 ZAR12,621.95000 MUR
10000 ZAR25,243.90000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rand Nam Phi
1 MUR0.39614 ZAR
5 MUR1.98068 ZAR
10 MUR3.96136 ZAR
20 MUR7.92272 ZAR
50 MUR19.80680 ZAR
100 MUR39.61360 ZAR
250 MUR99.03400 ZAR
500 MUR198.06800 ZAR
1000 MUR396.13600 ZAR
2000 MUR792.27200 ZAR
5000 MUR1,980.68000 ZAR
10000 MUR3,961.36000 ZAR