5 Rand Nam Phi sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền ZAR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 zar
12,72 egp

R1,000 ZAR = E£2,543 EGP

Mid-market exchange rate at 19:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Ai Cập
1 ZAR2.54347 EGP
5 ZAR12.71735 EGP
10 ZAR25.43470 EGP
20 ZAR50.86940 EGP
50 ZAR127.17350 EGP
100 ZAR254.34700 EGP
250 ZAR635.86750 EGP
500 ZAR1,271.73500 EGP
1000 ZAR2,543.47000 EGP
2000 ZAR5,086.94000 EGP
5000 ZAR12,717.35000 EGP
10000 ZAR25,434.70000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rand Nam Phi
1 EGP0.39316 ZAR
5 EGP1.96582 ZAR
10 EGP3.93164 ZAR
20 EGP7.86328 ZAR
50 EGP19.65820 ZAR
100 EGP39.31640 ZAR
250 EGP98.29100 ZAR
500 EGP196.58200 ZAR
1000 EGP393.16400 ZAR
2000 EGP786.32800 ZAR
5000 EGP1,965.82000 ZAR
10000 EGP3,931.64000 ZAR