10 Bảng Ai Cập sang Rand Nam Phi

Đổi tiền EGP sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
3,84 zar

E£1,000 EGP = R0,3836 ZAR

Mid-market exchange rate at 13:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rand Nam Phi
1 EGP0.38355 ZAR
5 EGP1.91777 ZAR
10 EGP3.83554 ZAR
20 EGP7.67108 ZAR
50 EGP19.17770 ZAR
100 EGP38.35540 ZAR
250 EGP95.88850 ZAR
500 EGP191.77700 ZAR
1000 EGP383.55400 ZAR
2000 EGP767.10800 ZAR
5000 EGP1,917.77000 ZAR
10000 EGP3,835.54000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Ai Cập
1 ZAR2.60720 EGP
5 ZAR13.03600 EGP
10 ZAR26.07200 EGP
20 ZAR52.14400 EGP
50 ZAR130.36000 EGP
100 ZAR260.72000 EGP
250 ZAR651.80000 EGP
500 ZAR1,303.60000 EGP
1000 ZAR2,607.20000 EGP
2000 ZAR5,214.40000 EGP
5000 ZAR13,036.00000 EGP
10000 ZAR26,072.00000 EGP