2.000 Franc CFA Tây Phi sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền XOF sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 xof
11.191,66 mnt

CFA1,000 XOF = ₮5,596 MNT

Mid-market exchange rate at 07:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Tugrik Mông Cổ
1 XOF5.59583 MNT
5 XOF27.97915 MNT
10 XOF55.95830 MNT
20 XOF111.91660 MNT
50 XOF279.79150 MNT
100 XOF559.58300 MNT
250 XOF1,398.95750 MNT
500 XOF2,797.91500 MNT
1000 XOF5,595.83000 MNT
2000 XOF11,191.66000 MNT
5000 XOF27,979.15000 MNT
10000 XOF55,958.30000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Franc CFA Tây Phi
1 MNT0.17871 XOF
5 MNT0.89353 XOF
10 MNT1.78705 XOF
20 MNT3.57410 XOF
50 MNT8.93525 XOF
100 MNT17.87050 XOF
250 MNT44.67625 XOF
500 MNT89.35250 XOF
1000 MNT178.70500 XOF
2000 MNT357.41000 XOF
5000 MNT893.52500 XOF
10000 MNT1,787.05000 XOF