100 Tugrik Mông Cổ sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền MNT sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mnt
18 xof

₮1,000 MNT = CFA0,1794 XOF

Mid-market exchange rate at 16:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Franc CFA Tây Phi
1 MNT0.17935 XOF
5 MNT0.89677 XOF
10 MNT1.79354 XOF
20 MNT3.58708 XOF
50 MNT8.96770 XOF
100 MNT17.93540 XOF
250 MNT44.83850 XOF
500 MNT89.67700 XOF
1000 MNT179.35400 XOF
2000 MNT358.70800 XOF
5000 MNT896.77000 XOF
10000 MNT1,793.54000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Tugrik Mông Cổ
1 XOF5.57555 MNT
5 XOF27.87775 MNT
10 XOF55.75550 MNT
20 XOF111.51100 MNT
50 XOF278.77750 MNT
100 XOF557.55500 MNT
250 XOF1,393.88750 MNT
500 XOF2,787.77500 MNT
1000 XOF5,575.55000 MNT
2000 XOF11,151.10000 MNT
5000 XOF27,877.75000 MNT
10000 XOF55,755.50000 MNT