10 Đô-la Đông Caribê sang Lari Gruzia

Đổi tiền XCD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xcd
9,96 gel

$1,000 XCD = ₾0,9963 GEL

Mid-market exchange rate at 09:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Lari Gruzia
1 XCD0.99630 GEL
5 XCD4.98148 GEL
10 XCD9.96296 GEL
20 XCD19.92592 GEL
50 XCD49.81480 GEL
100 XCD99.62960 GEL
250 XCD249.07400 GEL
500 XCD498.14800 GEL
1000 XCD996.29600 GEL
2000 XCD1,992.59200 GEL
5000 XCD4,981.48000 GEL
10000 XCD9,962.96000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Đông Caribê
1 GEL1.00372 XCD
5 GEL5.01860 XCD
10 GEL10.03720 XCD
20 GEL20.07440 XCD
50 GEL50.18600 XCD
100 GEL100.37200 XCD
250 GEL250.93000 XCD
500 GEL501.86000 XCD
1000 GEL1,003.72000 XCD
2000 GEL2,007.44000 XCD
5000 GEL5,018.60000 XCD
10000 GEL10,037.20000 XCD