10 nghìn Đô-la Đông Caribê sang Lari Gruzia

Đổi tiền XCD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xcd
9.879,63 gel

1,000 XCD = 0,9880 GEL

Mid-market exchange rate at 15:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Lari Gruzia
1 XCD0.98796 GEL
5 XCD4.93982 GEL
10 XCD9.87963 GEL
20 XCD19.75926 GEL
50 XCD49.39815 GEL
100 XCD98.79630 GEL
250 XCD246.99075 GEL
500 XCD493.98150 GEL
1000 XCD987.96300 GEL
2000 XCD1,975.92600 GEL
5000 XCD4,939.81500 GEL
10000 XCD9,879.63000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Đông Caribê
1 GEL1.01218 XCD
5 GEL5.06090 XCD
10 GEL10.12180 XCD
20 GEL20.24360 XCD
50 GEL50.60900 XCD
100 GEL101.21800 XCD
250 GEL253.04500 XCD
500 GEL506.09000 XCD
1000 GEL1,012.18000 XCD
2000 GEL2,024.36000 XCD
5000 GEL5,060.90000 XCD
10000 GEL10,121.80000 XCD