100 Tala Samoa sang Lari Gruzia

Đổi tiền WST sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 wst
97,04 gel

WS$1,000 WST = ₾0,9704 GEL

Mid-market exchange rate at 09:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lari Gruzia
1 WST0.97045 GEL
5 WST4.85225 GEL
10 WST9.70449 GEL
20 WST19.40898 GEL
50 WST48.52245 GEL
100 WST97.04490 GEL
250 WST242.61225 GEL
500 WST485.22450 GEL
1000 WST970.44900 GEL
2000 WST1,940.89800 GEL
5000 WST4,852.24500 GEL
10000 WST9,704.49000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Tala Samoa
1 GEL1.03045 WST
5 GEL5.15225 WST
10 GEL10.30450 WST
20 GEL20.60900 WST
50 GEL51.52250 WST
100 GEL103.04500 WST
250 GEL257.61250 WST
500 GEL515.22500 WST
1000 GEL1,030.45000 WST
2000 GEL2,060.90000 WST
5000 GEL5,152.25000 WST
10000 GEL10,304.50000 WST