5 Tala Samoa sang Lari Gruzia

Đổi tiền WST sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 wst
4,84 gel

WS$1,000 WST = ₾0,9677 GEL

Mid-market exchange rate at 11:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lari Gruzia
1 WST0.96769 GEL
5 WST4.83845 GEL
10 WST9.67689 GEL
20 WST19.35378 GEL
50 WST48.38445 GEL
100 WST96.76890 GEL
250 WST241.92225 GEL
500 WST483.84450 GEL
1000 WST967.68900 GEL
2000 WST1,935.37800 GEL
5000 WST4,838.44500 GEL
10000 WST9,676.89000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Tala Samoa
1 GEL1.03339 WST
5 GEL5.16695 WST
10 GEL10.33390 WST
20 GEL20.66780 WST
50 GEL51.66950 WST
100 GEL103.33900 WST
250 GEL258.34750 WST
500 GEL516.69500 WST
1000 GEL1,033.39000 WST
2000 GEL2,066.78000 WST
5000 GEL5,166.95000 WST
10000 GEL10,333.90000 WST