5.000 Lari Gruzia sang Tala Samoa

Đổi tiền GEL sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gel
5.108,90 wst

₾1,000 GEL = WS$1,022 WST

Mid-market exchange rate at 00:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Tala Samoa
1 GEL1.02178 WST
5 GEL5.10890 WST
10 GEL10.21780 WST
20 GEL20.43560 WST
50 GEL51.08900 WST
100 GEL102.17800 WST
250 GEL255.44500 WST
500 GEL510.89000 WST
1000 GEL1,021.78000 WST
2000 GEL2,043.56000 WST
5000 GEL5,108.90000 WST
10000 GEL10,217.80000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lari Gruzia
1 WST0.97868 GEL
5 WST4.89342 GEL
10 WST9.78683 GEL
20 WST19.57366 GEL
50 WST48.93415 GEL
100 WST97.86830 GEL
250 WST244.67075 GEL
500 WST489.34150 GEL
1000 WST978.68300 GEL
2000 WST1,957.36600 GEL
5000 WST4,893.41500 GEL
10000 WST9,786.83000 GEL