1 Đồng Việt Nam sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền VND sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 vnd
0,00 egp

₫1,000 VND = E£0,001886 EGP

Mid-market exchange rate at 23:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Ai Cập
1 VND0.00189 EGP
5 VND0.00943 EGP
10 VND0.01886 EGP
20 VND0.03772 EGP
50 VND0.09430 EGP
100 VND0.18861 EGP
250 VND0.47152 EGP
500 VND0.94304 EGP
1000 VND1.88607 EGP
2000 VND3.77214 EGP
5000 VND9.43035 EGP
10000 VND18.86070 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đồng Việt Nam
1 EGP530.20200 VND
5 EGP2,651.01000 VND
10 EGP5,302.02000 VND
20 EGP10,604.04000 VND
50 EGP26,510.10000 VND
100 EGP53,020.20000 VND
250 EGP132,550.50000 VND
500 EGP265,101.00000 VND
1000 EGP530,202.00000 VND
2000 EGP1,060,404.00000 VND
5000 EGP2,651,010.00000 VND
10000 EGP5,302,020.00000 VND