1 Bảng Ai Cập sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền EGP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
530 vnd

E£1,000 EGP = ₫529,8 VND

Mid-market exchange rate at 05:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đồng Việt Nam
1 EGP529.84100 VND
5 EGP2,649.20500 VND
10 EGP5,298.41000 VND
20 EGP10,596.82000 VND
50 EGP26,492.05000 VND
100 EGP52,984.10000 VND
250 EGP132,460.25000 VND
500 EGP264,920.50000 VND
1000 EGP529,841.00000 VND
2000 EGP1,059,682.00000 VND
5000 EGP2,649,205.00000 VND
10000 EGP5,298,410.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Ai Cập
1000 VND1.88736 EGP
2000 VND3.77472 EGP
5000 VND9.43680 EGP
10000 VND18.87360 EGP
20000 VND37.74720 EGP
50000 VND94.36800 EGP
100000 VND188.73600 EGP
200000 VND377.47200 EGP
500000 VND943.68000 EGP
1000000 VND1,887.36000 EGP
2000000 VND3,774.72000 EGP
5000000 VND9,436.80000 EGP