5.000 currency-names.VES sang Yên Nhật

Đổi tiền VES sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ves
21.679 jpy

Bs.1,000 VES = ¥4,336 JPY

Mid-market exchange rate at 09:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Yên Nhật
1 VES4.33582 JPY
5 VES21.67910 JPY
10 VES43.35820 JPY
20 VES86.71640 JPY
50 VES216.79100 JPY
100 VES433.58200 JPY
250 VES1,083.95500 JPY
500 VES2,167.91000 JPY
1000 VES4,335.82000 JPY
2000 VES8,671.64000 JPY
5000 VES21,679.10000 JPY
10000 VES43,358.20000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / currency.VES
100 JPY23.06370 VES
1000 JPY230.63700 VES
1500 JPY345.95550 VES
2000 JPY461.27400 VES
3000 JPY691.91100 VES
5000 JPY1,153.18500 VES
5400 JPY1,245.43980 VES
10000 JPY2,306.37000 VES
15000 JPY3,459.55500 VES
20000 JPY4,612.74000 VES
25000 JPY5,765.92500 VES
30000 JPY6,919.11000 VES