2.000 currency-names.VES sang Yên Nhật

Đổi tiền VES sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ves
8.613 jpy

Bs.1,000 VES = ¥4,306 JPY

Mid-market exchange rate at 01:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Yên Nhật
1 VES4.30640 JPY
5 VES21.53200 JPY
10 VES43.06400 JPY
20 VES86.12800 JPY
50 VES215.32000 JPY
100 VES430.64000 JPY
250 VES1,076.60000 JPY
500 VES2,153.20000 JPY
1000 VES4,306.40000 JPY
2000 VES8,612.80000 JPY
5000 VES21,532.00000 JPY
10000 VES43,064.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / currency.VES
100 JPY23.22120 VES
1000 JPY232.21200 VES
1500 JPY348.31800 VES
2000 JPY464.42400 VES
3000 JPY696.63600 VES
5000 JPY1,161.06000 VES
5400 JPY1,253.94480 VES
10000 JPY2,322.12000 VES
15000 JPY3,483.18000 VES
20000 JPY4,644.24000 VES
25000 JPY5,805.30000 VES
30000 JPY6,966.36000 VES