100 currency-names.VES sang Yên Nhật

Đổi tiền VES sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
432 jpy

Bs.1,000 VES = ¥4,323 JPY

Mid-market exchange rate at 14:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Yên Nhật
1 VES4.32276 JPY
5 VES21.61380 JPY
10 VES43.22760 JPY
20 VES86.45520 JPY
50 VES216.13800 JPY
100 VES432.27600 JPY
250 VES1,080.69000 JPY
500 VES2,161.38000 JPY
1000 VES4,322.76000 JPY
2000 VES8,645.52000 JPY
5000 VES21,613.80000 JPY
10000 VES43,227.60000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / currency.VES
100 JPY23.13340 VES
1000 JPY231.33400 VES
1500 JPY347.00100 VES
2000 JPY462.66800 VES
3000 JPY694.00200 VES
5000 JPY1,156.67000 VES
5400 JPY1,249.20360 VES
10000 JPY2,313.34000 VES
15000 JPY3,470.01000 VES
20000 JPY4,626.68000 VES
25000 JPY5,783.35000 VES
30000 JPY6,940.02000 VES