Peso Uruguay sang Franc CFP

Đổi tiền UYU sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
2.875 xpf

$U1,000 UYU = ₣2,875 XPF

Mid-market exchange rate at 17:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Franc CFP
1 UYU2.87508 XPF
5 UYU14.37540 XPF
10 UYU28.75080 XPF
20 UYU57.50160 XPF
50 UYU143.75400 XPF
100 UYU287.50800 XPF
250 UYU718.77000 XPF
500 UYU1,437.54000 XPF
1000 UYU2,875.08000 XPF
2000 UYU5,750.16000 XPF
5000 UYU14,375.40000 XPF
10000 UYU28,750.80000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Uruguay
1 XPF0.34782 UYU
5 XPF1.73908 UYU
10 XPF3.47816 UYU
20 XPF6.95632 UYU
50 XPF17.39080 UYU
100 XPF34.78160 UYU
250 XPF86.95400 UYU
500 XPF173.90800 UYU
1000 XPF347.81600 UYU
2000 XPF695.63200 UYU
5000 XPF1,739.08000 UYU
10000 XPF3,478.16000 UYU