1 nghìn Franc CFP sang Peso Uruguay

Đổi tiền XPF sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
342,39 uyu

₣1,000 XPF = $U0,3424 UYU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Uruguay
1 XPF0.34239 UYU
5 XPF1.71194 UYU
10 XPF3.42388 UYU
20 XPF6.84776 UYU
50 XPF17.11940 UYU
100 XPF34.23880 UYU
250 XPF85.59700 UYU
500 XPF171.19400 UYU
1000 XPF342.38800 UYU
2000 XPF684.77600 UYU
5000 XPF1,711.94000 UYU
10000 XPF3,423.88000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Franc CFP
1 UYU2.92066 XPF
5 UYU14.60330 XPF
10 UYU29.20660 XPF
20 UYU58.41320 XPF
50 UYU146.03300 XPF
100 UYU292.06600 XPF
250 UYU730.16500 XPF
500 UYU1,460.33000 XPF
1000 UYU2,920.66000 XPF
2000 UYU5,841.32000 XPF
5000 UYU14,603.30000 XPF
10000 UYU29,206.60000 XPF