Peso Uruguay sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền UYU sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
16.185 xof

1,000 UYU = 16,18 XOF

Mid-market exchange rate at 00:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Franc CFA Tây Phi
1 UYU16.18450 XOF
5 UYU80.92250 XOF
10 UYU161.84500 XOF
20 UYU323.69000 XOF
50 UYU809.22500 XOF
100 UYU1,618.45000 XOF
250 UYU4,046.12500 XOF
500 UYU8,092.25000 XOF
1000 UYU16,184.50000 XOF
2000 UYU32,369.00000 XOF
5000 UYU80,922.50000 XOF
10000 UYU161,845.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Peso Uruguay
1 XOF0.06179 UYU
5 XOF0.30894 UYU
10 XOF0.61787 UYU
20 XOF1.23575 UYU
50 XOF3.08937 UYU
100 XOF6.17874 UYU
250 XOF15.44685 UYU
500 XOF30.89370 UYU
1000 XOF61.78740 UYU
2000 XOF123.57480 UYU
5000 XOF308.93700 UYU
10000 XOF617.87400 UYU