5 Peso Uruguay sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền UYU sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uyu
80 xof

$U1,000 UYU = CFA15,95 XOF

Mid-market exchange rate at 10:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Franc CFA Tây Phi
1 UYU15.94660 XOF
5 UYU79.73300 XOF
10 UYU159.46600 XOF
20 UYU318.93200 XOF
50 UYU797.33000 XOF
100 UYU1,594.66000 XOF
250 UYU3,986.65000 XOF
500 UYU7,973.30000 XOF
1000 UYU15,946.60000 XOF
2000 UYU31,893.20000 XOF
5000 UYU79,733.00000 XOF
10000 UYU159,466.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Peso Uruguay
1 XOF0.06271 UYU
5 XOF0.31355 UYU
10 XOF0.62709 UYU
20 XOF1.25418 UYU
50 XOF3.13546 UYU
100 XOF6.27092 UYU
250 XOF15.67730 UYU
500 XOF31.35460 UYU
1000 XOF62.70920 UYU
2000 XOF125.41840 UYU
5000 XOF313.54600 UYU
10000 XOF627.09200 UYU