20 Peso Uruguay sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền UYU sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uyu
302 xof

$U1,000 UYU = CFA15,12 XOF

Mid-market exchange rate at 19:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Franc CFA Tây Phi
1 UYU15.12420 XOF
5 UYU75.62100 XOF
10 UYU151.24200 XOF
20 UYU302.48400 XOF
50 UYU756.21000 XOF
100 UYU1,512.42000 XOF
250 UYU3,781.05000 XOF
500 UYU7,562.10000 XOF
1000 UYU15,124.20000 XOF
2000 UYU30,248.40000 XOF
5000 UYU75,621.00000 XOF
10000 UYU151,242.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Peso Uruguay
1 XOF0.06612 UYU
5 XOF0.33059 UYU
10 XOF0.66119 UYU
20 XOF1.32238 UYU
50 XOF3.30595 UYU
100 XOF6.61190 UYU
250 XOF16.52975 UYU
500 XOF33.05950 UYU
1000 XOF66.11900 UYU
2000 XOF132.23800 UYU
5000 XOF330.59500 UYU
10000 XOF661.19000 UYU