10 Franc CFA Tây Phi sang Peso Uruguay

Đổi tiền XOF sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xof
0,63 uyu

CFA1,000 XOF = $U0,06270 UYU

Mid-market exchange rate at 10:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Peso Uruguay
1 XOF0.06270 UYU
5 XOF0.31349 UYU
10 XOF0.62698 UYU
20 XOF1.25396 UYU
50 XOF3.13491 UYU
100 XOF6.26982 UYU
250 XOF15.67455 UYU
500 XOF31.34910 UYU
1000 XOF62.69820 UYU
2000 XOF125.39640 UYU
5000 XOF313.49100 UYU
10000 XOF626.98200 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Franc CFA Tây Phi
1 UYU15.94940 XOF
5 UYU79.74700 XOF
10 UYU159.49400 XOF
20 UYU318.98800 XOF
50 UYU797.47000 XOF
100 UYU1,594.94000 XOF
250 UYU3,987.35000 XOF
500 UYU7,974.70000 XOF
1000 UYU15,949.40000 XOF
2000 UYU31,898.80000 XOF
5000 UYU79,747.00000 XOF
10000 UYU159,494.00000 XOF