50 Peso Uruguay sang Peso Mexico

Đổi tiền UYU sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uyu
21,81 mxn

1,000 UYU = 0,4362 MXN

Mid-market exchange rate at 05:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Peso Mexico
1 UYU0.43616 MXN
5 UYU2.18081 MXN
10 UYU4.36162 MXN
20 UYU8.72324 MXN
50 UYU21.80810 MXN
100 UYU43.61620 MXN
250 UYU109.04050 MXN
500 UYU218.08100 MXN
1000 UYU436.16200 MXN
2000 UYU872.32400 MXN
5000 UYU2,180.81000 MXN
10000 UYU4,361.62000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Uruguay
1 MXN2.29273 UYU
5 MXN11.46365 UYU
10 MXN22.92730 UYU
20 MXN45.85460 UYU
50 MXN114.63650 UYU
100 MXN229.27300 UYU
250 MXN573.18250 UYU
500 MXN1,146.36500 UYU
1000 MXN2,292.73000 UYU
2000 MXN4,585.46000 UYU
5000 MXN11,463.65000 UYU
10000 MXN22,927.30000 UYU