1 Peso Mexico sang Peso Uruguay

Đổi tiền MXN sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
2,25 uyu

1,000 MXN = 2,250 UYU

Mid-market exchange rate at 10:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Uruguay
1 MXN2.25007 UYU
5 MXN11.25035 UYU
10 MXN22.50070 UYU
20 MXN45.00140 UYU
50 MXN112.50350 UYU
100 MXN225.00700 UYU
250 MXN562.51750 UYU
500 MXN1,125.03500 UYU
1000 MXN2,250.07000 UYU
2000 MXN4,500.14000 UYU
5000 MXN11,250.35000 UYU
10000 MXN22,500.70000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Peso Mexico
1 UYU0.44443 MXN
5 UYU2.22216 MXN
10 UYU4.44431 MXN
20 UYU8.88862 MXN
50 UYU22.22155 MXN
100 UYU44.44310 MXN
250 UYU111.10775 MXN
500 UYU222.21550 MXN
1000 UYU444.43100 MXN
2000 UYU888.86200 MXN
5000 UYU2,222.15500 MXN
10000 UYU4,444.31000 MXN