20 Peso Uruguay sang Peso Mexico

Đổi tiền UYU sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uyu
8,91 mxn

1,000 UYU = 0,4455 MXN

Mid-market exchange rate at 12:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Peso Mexico
1 UYU0.44551 MXN
5 UYU2.22755 MXN
10 UYU4.45511 MXN
20 UYU8.91022 MXN
50 UYU22.27555 MXN
100 UYU44.55110 MXN
250 UYU111.37775 MXN
500 UYU222.75550 MXN
1000 UYU445.51100 MXN
2000 UYU891.02200 MXN
5000 UYU2,227.55500 MXN
10000 UYU4,455.11000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Uruguay
1 MXN2.24461 UYU
5 MXN11.22305 UYU
10 MXN22.44610 UYU
20 MXN44.89220 UYU
50 MXN112.23050 UYU
100 MXN224.46100 UYU
250 MXN561.15250 UYU
500 MXN1,122.30500 UYU
1000 MXN2,244.61000 UYU
2000 MXN4,489.22000 UYU
5000 MXN11,223.05000 UYU
10000 MXN22,446.10000 UYU