1 Peso Uruguay sang Peso Mexico

Đổi tiền UYU sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uyu
0,44 mxn

$U1,000 UYU = Mex$0,4357 MXN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Peso Mexico
1 UYU0.43568 MXN
5 UYU2.17841 MXN
10 UYU4.35683 MXN
20 UYU8.71366 MXN
50 UYU21.78415 MXN
100 UYU43.56830 MXN
250 UYU108.92075 MXN
500 UYU217.84150 MXN
1000 UYU435.68300 MXN
2000 UYU871.36600 MXN
5000 UYU2,178.41500 MXN
10000 UYU4,356.83000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Uruguay
1 MXN2.29525 UYU
5 MXN11.47625 UYU
10 MXN22.95250 UYU
20 MXN45.90500 UYU
50 MXN114.76250 UYU
100 MXN229.52500 UYU
250 MXN573.81250 UYU
500 MXN1,147.62500 UYU
1000 MXN2,295.25000 UYU
2000 MXN4,590.50000 UYU
5000 MXN11,476.25000 UYU
10000 MXN22,952.50000 UYU