2.000 Peso Mexico sang Peso Uruguay

Đổi tiền MXN sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mxn
4.517,42 uyu

1,000 MXN = 2,259 UYU

Mid-market exchange rate at 23:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Uruguay
1 MXN2.25871 UYU
5 MXN11.29355 UYU
10 MXN22.58710 UYU
20 MXN45.17420 UYU
50 MXN112.93550 UYU
100 MXN225.87100 UYU
250 MXN564.67750 UYU
500 MXN1,129.35500 UYU
1000 MXN2,258.71000 UYU
2000 MXN4,517.42000 UYU
5000 MXN11,293.55000 UYU
10000 MXN22,587.10000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Peso Mexico
1 UYU0.44273 MXN
5 UYU2.21365 MXN
10 UYU4.42730 MXN
20 UYU8.85460 MXN
50 UYU22.13650 MXN
100 UYU44.27300 MXN
250 UYU110.68250 MXN
500 UYU221.36500 MXN
1000 UYU442.73000 MXN
2000 UYU885.46000 MXN
5000 UYU2,213.65000 MXN
10000 UYU4,427.30000 MXN