Peso Uruguay sang Rupee Mauritia

Đổi tiền UYU sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
1.223,74 mur

1,000 UYU = 1,224 MUR

Mid-market exchange rate at 12:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rupee Mauritia
1 UYU1.22374 MUR
5 UYU6.11870 MUR
10 UYU12.23740 MUR
20 UYU24.47480 MUR
50 UYU61.18700 MUR
100 UYU122.37400 MUR
250 UYU305.93500 MUR
500 UYU611.87000 MUR
1000 UYU1,223.74000 MUR
2000 UYU2,447.48000 MUR
5000 UYU6,118.70000 MUR
10000 UYU12,237.40000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Uruguay
1 MUR0.81716 UYU
5 MUR4.08582 UYU
10 MUR8.17164 UYU
20 MUR16.34328 UYU
50 MUR40.85820 UYU
100 MUR81.71640 UYU
250 MUR204.29100 UYU
500 MUR408.58200 UYU
1000 MUR817.16400 UYU
2000 MUR1,634.32800 UYU
5000 MUR4,085.82000 UYU
10000 MUR8,171.64000 UYU