5 Rupee Mauritia sang Peso Uruguay

Đổi tiền MUR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mur
4,04 uyu

₨1,000 MUR = $U0,8090 UYU

Mid-market exchange rate at 16:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Uruguay
1 MUR0.80896 UYU
5 MUR4.04481 UYU
10 MUR8.08961 UYU
20 MUR16.17922 UYU
50 MUR40.44805 UYU
100 MUR80.89610 UYU
250 MUR202.24025 UYU
500 MUR404.48050 UYU
1000 MUR808.96100 UYU
2000 MUR1,617.92200 UYU
5000 MUR4,044.80500 UYU
10000 MUR8,089.61000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rupee Mauritia
1 UYU1.23615 MUR
5 UYU6.18075 MUR
10 UYU12.36150 MUR
20 UYU24.72300 MUR
50 UYU61.80750 MUR
100 UYU123.61500 MUR
250 UYU309.03750 MUR
500 UYU618.07500 MUR
1000 UYU1,236.15000 MUR
2000 UYU2,472.30000 MUR
5000 UYU6,180.75000 MUR
10000 UYU12,361.50000 MUR