5 Peso Uruguay sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền UYU sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uyu
0,12 chf

1,000 UYU = 0,02337 CHF

Mid-market exchange rate at 04:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Franc Thụy Sĩ
1 UYU0.02337 CHF
5 UYU0.11683 CHF
10 UYU0.23367 CHF
20 UYU0.46734 CHF
50 UYU1.16834 CHF
100 UYU2.33668 CHF
250 UYU5.84170 CHF
500 UYU11.68340 CHF
1000 UYU23.36680 CHF
2000 UYU46.73360 CHF
5000 UYU116.83400 CHF
10000 UYU233.66800 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Peso Uruguay
1 CHF42.79570 UYU
5 CHF213.97850 UYU
10 CHF427.95700 UYU
20 CHF855.91400 UYU
50 CHF2,139.78500 UYU
100 CHF4,279.57000 UYU
250 CHF10,698.92500 UYU
500 CHF21,397.85000 UYU
1000 CHF42,795.70000 UYU
2000 CHF85,591.40000 UYU
5000 CHF213,978.50000 UYU
10000 CHF427,957.00000 UYU