250 Franc Thụy Sĩ sang Peso Uruguay

Đổi tiền CHF sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 chf
10.577,98 uyu

1,000 CHF = 42,31 UYU

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Peso Uruguay
1 CHF42.31190 UYU
5 CHF211.55950 UYU
10 CHF423.11900 UYU
20 CHF846.23800 UYU
50 CHF2,115.59500 UYU
100 CHF4,231.19000 UYU
250 CHF10,577.97500 UYU
500 CHF21,155.95000 UYU
1000 CHF42,311.90000 UYU
2000 CHF84,623.80000 UYU
5000 CHF211,559.50000 UYU
10000 CHF423,119.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Franc Thụy Sĩ
1 UYU0.02363 CHF
5 UYU0.11817 CHF
10 UYU0.23634 CHF
20 UYU0.47268 CHF
50 UYU1.18170 CHF
100 UYU2.36340 CHF
250 UYU5.90850 CHF
500 UYU11.81700 CHF
1000 UYU23.63400 CHF
2000 UYU47.26800 CHF
5000 UYU118.17000 CHF
10000 UYU236.34000 CHF