10 Franc Thụy Sĩ sang Peso Uruguay

Đổi tiền CHF sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
426,85 uyu

1,000 CHF = 42,68 UYU

Mid-market exchange rate at 01:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Peso Uruguay
1 CHF42.68490 UYU
5 CHF213.42450 UYU
10 CHF426.84900 UYU
20 CHF853.69800 UYU
50 CHF2,134.24500 UYU
100 CHF4,268.49000 UYU
250 CHF10,671.22500 UYU
500 CHF21,342.45000 UYU
1000 CHF42,684.90000 UYU
2000 CHF85,369.80000 UYU
5000 CHF213,424.50000 UYU
10000 CHF426,849.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Franc Thụy Sĩ
1 UYU0.02343 CHF
5 UYU0.11714 CHF
10 UYU0.23428 CHF
20 UYU0.46855 CHF
50 UYU1.17138 CHF
100 UYU2.34275 CHF
250 UYU5.85688 CHF
500 UYU11.71375 CHF
1000 UYU23.42750 CHF
2000 UYU46.85500 CHF
5000 UYU117.13750 CHF
10000 UYU234.27500 CHF