5 Đô-la Mỹ sang Lempira Honduras

Đổi tiền USD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 usd
123.02 hnl

1.00000 USD = 24.60400 HNL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:26 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi USD sang HNL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lempira Honduras
1 USD24.60400 HNL
5 USD123.02000 HNL
10 USD246.04000 HNL
20 USD492.08000 HNL
50 USD1230.20000 HNL
100 USD2460.40000 HNL
250 USD6151.00000 HNL
500 USD12302.00000 HNL
1000 USD24604.00000 HNL
2000 USD49208.00000 HNL
5000 USD123020.00000 HNL
10000 USD246040.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Mỹ
1 HNL0.04064 USD
5 HNL0.20322 USD
10 HNL0.40644 USD
20 HNL0.81288 USD
50 HNL2.03219 USD
100 HNL4.06438 USD
250 HNL10.16095 USD
500 HNL20.32190 USD
1000 HNL40.64380 USD
2000 HNL81.28760 USD
5000 HNL203.21900 USD
10000 HNL406.43800 USD