100 Đô-la Mỹ sang Lempira Honduras

Đổi tiền USD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 usd
2,459.50 hnl

1.00000 USD = 24.59500 HNL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:29 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi USD sang HNL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lempira Honduras
1 USD24.59500 HNL
5 USD122.97500 HNL
10 USD245.95000 HNL
20 USD491.90000 HNL
50 USD1229.75000 HNL
100 USD2459.50000 HNL
250 USD6148.75000 HNL
500 USD12297.50000 HNL
1000 USD24595.00000 HNL
2000 USD49190.00000 HNL
5000 USD122975.00000 HNL
10000 USD245950.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Mỹ
1 HNL0.04066 USD
5 HNL0.20329 USD
10 HNL0.40659 USD
20 HNL0.81317 USD
50 HNL2.03294 USD
100 HNL4.06587 USD
250 HNL10.16467 USD
500 HNL20.32935 USD
1000 HNL40.65870 USD
2000 HNL81.31740 USD
5000 HNL203.29350 USD
10000 HNL406.58700 USD