1 nghìn Đô-la Mỹ sang Lempira Honduras

Đổi tiền USD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 usd
24,608 hnl

1.00000 USD = 24.60800 HNL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 08:44 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi USD sang HNL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lempira Honduras
1 USD24.60800 HNL
5 USD123.04000 HNL
10 USD246.08000 HNL
20 USD492.16000 HNL
50 USD1230.40000 HNL
100 USD2460.80000 HNL
250 USD6152.00000 HNL
500 USD12304.00000 HNL
1000 USD24608.00000 HNL
2000 USD49216.00000 HNL
5000 USD123040.00000 HNL
10000 USD246080.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Mỹ
1 HNL0.04064 USD
5 HNL0.20319 USD
10 HNL0.40637 USD
20 HNL0.81274 USD
50 HNL2.03186 USD
100 HNL4.06372 USD
250 HNL10.15930 USD
500 HNL20.31860 USD
1000 HNL40.63720 USD
2000 HNL81.27440 USD
5000 HNL203.18600 USD
10000 HNL406.37200 USD