2000 Lempira Honduras sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền HNL sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2,000 hnl
81.35 usd

1.00000 HNL = 0.04067 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:13 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi HNL sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Mỹ
1 HNL0.04067 USD
5 HNL0.20337 USD
10 HNL0.40674 USD
20 HNL0.81347 USD
50 HNL2.03368 USD
100 HNL4.06736 USD
250 HNL10.16840 USD
500 HNL20.33680 USD
1000 HNL40.67360 USD
2000 HNL81.34720 USD
5000 HNL203.36800 USD
10000 HNL406.73600 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lempira Honduras
1 USD24.58600 HNL
5 USD122.93000 HNL
10 USD245.86000 HNL
20 USD491.72000 HNL
50 USD1229.30000 HNL
100 USD2458.60000 HNL
250 USD6146.50000 HNL
500 USD12293.00000 HNL
1000 USD24586.00000 HNL
2000 USD49172.00000 HNL
5000 USD122930.00000 HNL
10000 USD245860.00000 HNL