20 Lempira Honduras sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền HNL sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hnl
0,81 usd

1,000 HNL = 0,04050 USD

Mid-market exchange rate at 02:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Mỹ
1 HNL0.04050 USD
5 HNL0.20250 USD
10 HNL0.40500 USD
20 HNL0.81000 USD
50 HNL2.02500 USD
100 HNL4.05000 USD
250 HNL10.12500 USD
500 HNL20.25000 USD
1000 HNL40.50000 USD
2000 HNL81.00000 USD
5000 HNL202.50000 USD
10000 HNL405.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lempira Honduras
1 USD24.69140 HNL
5 USD123.45700 HNL
10 USD246.91400 HNL
20 USD493.82800 HNL
50 USD1,234.57000 HNL
100 USD2,469.14000 HNL
250 USD6,172.85000 HNL
500 USD12,345.70000 HNL
1000 USD24,691.40000 HNL
2000 USD49,382.80000 HNL
5000 USD123,457.00000 HNL
10000 USD246,914.00000 HNL