10 Đô-la Mỹ sang Lempira Honduras

Đổi tiền USD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
246.64 hnl

1.00000 USD = 24.66360 HNL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:53 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi USD sang HNL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lempira Honduras
1 USD24.66360 HNL
5 USD123.31800 HNL
10 USD246.63600 HNL
20 USD493.27200 HNL
50 USD1233.18000 HNL
100 USD2466.36000 HNL
250 USD6165.90000 HNL
500 USD12331.80000 HNL
1000 USD24663.60000 HNL
2000 USD49327.20000 HNL
5000 USD123318.00000 HNL
10000 USD246636.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Mỹ
1 HNL0.04055 USD
5 HNL0.20273 USD
10 HNL0.40546 USD
20 HNL0.81091 USD
50 HNL2.02728 USD
100 HNL4.05456 USD
250 HNL10.13640 USD
500 HNL20.27280 USD
1000 HNL40.54560 USD
2000 HNL81.09120 USD
5000 HNL202.72800 USD
10000 HNL405.45600 USD