10 nghìn Lempira Honduras sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền HNL sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hnl
404,32 usd

L1,000 HNL = $0,04043 USD

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Mỹ
1 HNL0.04043 USD
5 HNL0.20216 USD
10 HNL0.40432 USD
20 HNL0.80864 USD
50 HNL2.02160 USD
100 HNL4.04320 USD
250 HNL10.10800 USD
500 HNL20.21600 USD
1000 HNL40.43200 USD
2000 HNL80.86400 USD
5000 HNL202.16000 USD
10000 HNL404.32000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lempira Honduras
1 USD24.73290 HNL
5 USD123.66450 HNL
10 USD247.32900 HNL
20 USD494.65800 HNL
50 USD1,236.64500 HNL
100 USD2,473.29000 HNL
250 USD6,183.22500 HNL
500 USD12,366.45000 HNL
1000 USD24,732.90000 HNL
2000 USD49,465.80000 HNL
5000 USD123,664.50000 HNL
10000 USD247,329.00000 HNL