Hryvnia Ukraina sang Rupee Mauritia

Đổi tiền UAH sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
1.175,91 mur

₴1,000 UAH = ₨1,176 MUR

Mid-market exchange rate at 08:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Mauritia
1 UAH1.17591 MUR
5 UAH5.87955 MUR
10 UAH11.75910 MUR
20 UAH23.51820 MUR
50 UAH58.79550 MUR
100 UAH117.59100 MUR
250 UAH293.97750 MUR
500 UAH587.95500 MUR
1000 UAH1,175.91000 MUR
2000 UAH2,351.82000 MUR
5000 UAH5,879.55000 MUR
10000 UAH11,759.10000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Hryvnia Ukraina
1 MUR0.85041 UAH
5 MUR4.25203 UAH
10 MUR8.50406 UAH
20 MUR17.00812 UAH
50 MUR42.52030 UAH
100 MUR85.04060 UAH
250 MUR212.60150 UAH
500 MUR425.20300 UAH
1000 MUR850.40600 UAH
2000 MUR1,700.81200 UAH
5000 MUR4,252.03000 UAH
10000 MUR8,504.06000 UAH