1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Rupee Mauritia

Đổi tiền UAH sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
1.203,16 mur

₴1,000 UAH = ₨1,203 MUR

Mid-market exchange rate at 16:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Mauritia
1 UAH1.20316 MUR
5 UAH6.01580 MUR
10 UAH12.03160 MUR
20 UAH24.06320 MUR
50 UAH60.15800 MUR
100 UAH120.31600 MUR
250 UAH300.79000 MUR
500 UAH601.58000 MUR
1000 UAH1,203.16000 MUR
2000 UAH2,406.32000 MUR
5000 UAH6,015.80000 MUR
10000 UAH12,031.60000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Hryvnia Ukraina
1 MUR0.83114 UAH
5 MUR4.15572 UAH
10 MUR8.31144 UAH
20 MUR16.62288 UAH
50 MUR41.55720 UAH
100 MUR83.11440 UAH
250 MUR207.78600 UAH
500 MUR415.57200 UAH
1000 MUR831.14400 UAH
2000 MUR1,662.28800 UAH
5000 MUR4,155.72000 UAH
10000 MUR8,311.44000 UAH