Hryvnia Ukraina sang Bảng Guernsey

Đổi tiền UAH sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
20,32 ggp

₴1,000 UAH = £0,02032 GGP

Mid-market exchange rate at 17:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Guernsey
1 UAH0.02032 GGP
5 UAH0.10161 GGP
10 UAH0.20322 GGP
20 UAH0.40643 GGP
50 UAH1.01608 GGP
100 UAH2.03216 GGP
250 UAH5.08040 GGP
500 UAH10.16080 GGP
1000 UAH20.32160 GGP
2000 UAH40.64320 GGP
5000 UAH101.60800 GGP
10000 UAH203.21600 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Hryvnia Ukraina
1 GGP49.20860 UAH
5 GGP246.04300 UAH
10 GGP492.08600 UAH
20 GGP984.17200 UAH
50 GGP2,460.43000 UAH
100 GGP4,920.86000 UAH
250 GGP12,302.15000 UAH
500 GGP24,604.30000 UAH
1000 GGP49,208.60000 UAH
2000 GGP98,417.20000 UAH
5000 GGP246,043.00000 UAH
10000 GGP492,086.00000 UAH