10 Paʻanga Tonga sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền TOP sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 top
30,84 cny

1,000 TOP = 3,084 CNY

Mid-market exchange rate at 12:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Chinese Yuan RMB
1 TOP3.08419 CNY
5 TOP15.42095 CNY
10 TOP30.84190 CNY
20 TOP61.68380 CNY
50 TOP154.20950 CNY
100 TOP308.41900 CNY
250 TOP771.04750 CNY
500 TOP1,542.09500 CNY
1000 TOP3,084.19000 CNY
2000 TOP6,168.38000 CNY
5000 TOP15,420.95000 CNY
10000 TOP30,841.90000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Paʻanga Tonga
1 CNY0.32423 TOP
5 CNY1.62117 TOP
10 CNY3.24234 TOP
20 CNY6.48468 TOP
50 CNY16.21170 TOP
100 CNY32.42340 TOP
250 CNY81.05850 TOP
500 CNY162.11700 TOP
1000 CNY324.23400 TOP
2000 CNY648.46800 TOP
5000 CNY1,621.17000 TOP
10000 CNY3,242.34000 TOP