1 nghìn Nhân dân tệ Trung Quốc sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền CNY sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
321,53 top

¥1,000 CNY = T$0,3215 TOP

Mid-market exchange rate at 17:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Paʻanga Tonga
1 CNY0.32153 TOP
5 CNY1.60763 TOP
10 CNY3.21525 TOP
20 CNY6.43050 TOP
50 CNY16.07625 TOP
100 CNY32.15250 TOP
250 CNY80.38125 TOP
500 CNY160.76250 TOP
1000 CNY321.52500 TOP
2000 CNY643.05000 TOP
5000 CNY1,607.62500 TOP
10000 CNY3,215.25000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Chinese Yuan RMB
1 TOP3.11018 CNY
5 TOP15.55090 CNY
10 TOP31.10180 CNY
20 TOP62.20360 CNY
50 TOP155.50900 CNY
100 TOP311.01800 CNY
250 TOP777.54500 CNY
500 TOP1,555.09000 CNY
1000 TOP3,110.18000 CNY
2000 TOP6,220.36000 CNY
5000 TOP15,550.90000 CNY
10000 TOP31,101.80000 CNY