20 Dinar Tunisia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền TND sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tnd
10,71 nzd

DT1,000 TND = $0,5354 NZD

Mid-market exchange rate at 07:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la New Zealand
1 TND0.53542 NZD
5 TND2.67711 NZD
10 TND5.35421 NZD
20 TND10.70842 NZD
50 TND26.77105 NZD
100 TND53.54210 NZD
250 TND133.85525 NZD
500 TND267.71050 NZD
1000 TND535.42100 NZD
2000 TND1,070.84200 NZD
5000 TND2,677.10500 NZD
10000 TND5,354.21000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dinar Tunisia
1 NZD1.86769 TND
5 NZD9.33845 TND
10 NZD18.67690 TND
20 NZD37.35380 TND
50 NZD93.38450 TND
100 NZD186.76900 TND
250 NZD466.92250 TND
500 NZD933.84500 TND
1000 NZD1,867.69000 TND
2000 NZD3,735.38000 TND
5000 NZD9,338.45000 TND
10000 NZD18,676.90000 TND