200 Dinar Tunisia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền TND sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

200 tnd
501,98 hkd

DT1,000 TND = $2,510 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Hồng Kông
1 TND2.50989 HKD
5 TND12.54945 HKD
10 TND25.09890 HKD
20 TND50.19780 HKD
50 TND125.49450 HKD
100 TND250.98900 HKD
250 TND627.47250 HKD
500 TND1,254.94500 HKD
1000 TND2,509.89000 HKD
2000 TND5,019.78000 HKD
5000 TND12,549.45000 HKD
10000 TND25,098.90000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Tunisia
100 HKD39.84250 TND
200 HKD79.68500 TND
300 HKD119.52750 TND
500 HKD199.21250 TND
1000 HKD398.42500 TND
2000 HKD796.85000 TND
2500 HKD996.06250 TND
3000 HKD1,195.27500 TND
4000 HKD1,593.70000 TND
5000 HKD1,992.12500 TND
10000 HKD3,984.25000 TND
20000 HKD7,968.50000 TND