1 Manat Turkmenistan sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền TMT sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tmt
0,23 shp

T1,000 TMT = £0,2281 SHP

Mid-market exchange rate at 02:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Saint Helena
1 TMT0.22807 SHP
5 TMT1.14035 SHP
10 TMT2.28070 SHP
20 TMT4.56140 SHP
50 TMT11.40350 SHP
100 TMT22.80700 SHP
250 TMT57.01750 SHP
500 TMT114.03500 SHP
1000 TMT228.07000 SHP
2000 TMT456.14000 SHP
5000 TMT1,140.35000 SHP
10000 TMT2,280.70000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Manat Turkmenistan
1 SHP4.38463 TMT
5 SHP21.92315 TMT
10 SHP43.84630 TMT
20 SHP87.69260 TMT
50 SHP219.23150 TMT
100 SHP438.46300 TMT
250 SHP1,096.15750 TMT
500 SHP2,192.31500 TMT
1000 SHP4,384.63000 TMT
2000 SHP8,769.26000 TMT
5000 SHP21,923.15000 TMT
10000 SHP43,846.30000 TMT