250 Manat Turkmenistan sang Rial Qatar

Đổi tiền TMT sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 tmt
260,44 qar

T1,000 TMT = QR1,042 QAR

Mid-market exchange rate at 05:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rial Qatar
1 TMT1.04174 QAR
5 TMT5.20870 QAR
10 TMT10.41740 QAR
20 TMT20.83480 QAR
50 TMT52.08700 QAR
100 TMT104.17400 QAR
250 TMT260.43500 QAR
500 TMT520.87000 QAR
1000 TMT1,041.74000 QAR
2000 TMT2,083.48000 QAR
5000 TMT5,208.70000 QAR
10000 TMT10,417.40000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Manat Turkmenistan
1 QAR0.95993 TMT
5 QAR4.79965 TMT
10 QAR9.59930 TMT
20 QAR19.19860 TMT
50 QAR47.99650 TMT
100 QAR95.99300 TMT
250 QAR239.98250 TMT
500 QAR479.96500 TMT
1000 QAR959.93000 TMT
2000 QAR1,919.86000 TMT
5000 QAR4,799.65000 TMT
10000 QAR9,599.30000 TMT