5.000 Rial Qatar sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền QAR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 qar
4.800,11 tmt

QR1,000 QAR = T0,9600 TMT

Mid-market exchange rate at 07:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Manat Turkmenistan
1 QAR0.96002 TMT
5 QAR4.80011 TMT
10 QAR9.60022 TMT
20 QAR19.20044 TMT
50 QAR48.00110 TMT
100 QAR96.00220 TMT
250 QAR240.00550 TMT
500 QAR480.01100 TMT
1000 QAR960.02200 TMT
2000 QAR1,920.04400 TMT
5000 QAR4,800.11000 TMT
10000 QAR9,600.22000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rial Qatar
1 TMT1.04164 QAR
5 TMT5.20820 QAR
10 TMT10.41640 QAR
20 TMT20.83280 QAR
50 TMT52.08200 QAR
100 TMT104.16400 QAR
250 TMT260.41000 QAR
500 TMT520.82000 QAR
1000 TMT1,041.64000 QAR
2000 TMT2,083.28000 QAR
5000 TMT5,208.20000 QAR
10000 TMT10,416.40000 QAR